Từ năm 1643, Descartes bắt đầu qua
lại thư từ mật thiết với công chúa Elisabeth xứ Boehmen (Bohemia) để trả lời
các câu hỏi về đạo đức, nhất là về hạnh phúc và “passions”. Descartes soạn Les
passions de l’âme như là công trình tổng hợp về các vấn đề này, hoàn tất năm
1649 như là công trình công bố sau cùng, dành tặng riêng cho công chúa.
Công chúa Elisabeth von Böhmen (Bohemia), 1636 |
Tư tưởng khoa học thế kỷ 17 quan tâm đến việc tìm hiểu sự vận hành của tự nhiên. Vì thế, chỗ độc đáo của Descartes là không bàn về passions với tư cách là nhà đạo đức học hay tâm lý học, mà trong viễn tượng khám phá phương pháp để tiếp cận chúng như một hiện tượng tự nhiên. Trong lá thư gửi cho người biên tập ngày 14.8.1649, Descartes cho biết “ý định của tôi không phải là giải thích passions như nhà rao giảng đạo đức, cũng không phải như triết gia, mà như nhà vật lý học”. Thế là Descartes đã không chỉ chia tay với truyền thống Aristoteles (xem linh hồn là nguyên nhân gây nên những vận động của thân xác) mà cả với truyền thống khắc kỷ và Ki-tô giáo xem passions là những lầm lạc của linh hồn và cần phải nhìn nhận chúng đúng như thế. Không, theo Descartes, chúng là tự nhiên và tốt lành; điều cần tránh là không lạm dụng chúng một cách thái quá.
Descartes tiếp tục truyền thống
nghiên cứu lý thuyết về passions của các vị tiền bối danh tiếng như Augustin,
Thomas Aquino và Thomas Hobbes. Tuy nhiên, tác phẩm của Descartes có nhiều nét
độc đáo riêng.
Descartes xem thân xác là cỗ máy tự
động, vận hành độc lập với linh hồn. Ông phát triển học thuyết của mình về
passions từ quan niệm sinh lý học về thân xác: những gì trước đây bị xem là
lệch lạc, bất bình thường, nay phải được giải thích một cách khoa học.
“PASSIONS” là gì?
Nếu linh hồn hay tinh thần, theo
Descartes, là bản thể tư duy (res cogitans) thì nó không có tính thân xác;
trong khi đó, thân xác là bản thể có quảng tính (res extensa), tức không tư
duy, và chỉ có thể được xác định qua hình thể và những vận động của nó. Quyển
Les Passions khám phá sự lưỡng phân (dichotomie) khá bí hiểm giữa linh hồn và
thân xác.
Từ “Passions” khá khó dịch! Nhìn
chung, chúng tương ứng với từ émotions (những xúc cảm) trong tâm lý học hiện
đại. Tâm lý học hiện đại thường xem xúc cảm là cảm giác diễn ra bên trong chủ
thể và do chính chủ thể tạo ra. Trong cách hiểu ấy, “passions” là những “đam
mê”, hiểu như là những xúc cảm mạnh mẽ, những ham muốn cuồng nhiệt hay những xu
hướng mãnh liệt. Nhưng, nơi Descartes, có sự phân biệt quan trọng. Passions,
theo từ nguyên là pastior, chỉ có nghĩa là “chịu đựng”, “chấp nhận”, “cho
phép”. Như thế, passions ở đây, theo bản tính, là sự chịu đựng, chấp nhận như
là kết quả của một nguyên nhân bên ngoài tác động lên chủ thể. Descartes định
nghĩa passions là “những cảm giác, tri giác của linh hồn, thuộc về linh hồn,
nhưng được tạo ra, duy trì và tăng cường bởi sự vận động của những
“esprits animaux” (“những tinh thần sống”)”. Vậy, những “esprits animaux”
(animal spirits) này là gì? Đây là khái niệm cơ bản để hiểu sinh lý học của
Descartes, có chức năng tương tự như “hệ thần kinh” trong y học hiện đại. Những
“tinh thần sống” này được tạo ra trong máu, là kích thích vật lý làm cho thân
xác vận động. Chẳng hạn, khi tác động vào bắp thịt, chúng khiến thân xác vận
động theo mọi cách khác nhau. Mối quan hệ giữa hồn - xác thông qua cơ quan vật
chất là tuyến tùng. Như thế, trong thực tế, những “passions” này là tác động
của thân xác lên linh hồn. Linh hồn “chịu đựng” ảnh hưởng của thân xác và hoàn
toàn phục tùng ảnh hưởng này của những passions, qua việc những “tinh thần
sống” kích thích trên tuyến tùng, tạo nên những “xúc cảm” có mức xáo trộn mạnh
yếu khác nhau trên linh hồn.
Có sáu loại passions cơ bản: ngạc
nhiên, yêu, ghét, ham muốn, vui và buồn. Mọi passions khác là sự kết hợp của ít
hay nhiều những passions cơ bản trên hay là những tiểu loại của chúng. Chẳng
hạn, sự khinh bỉ và đánh giá cao là hai loại xúc cảm bắt nguồn từ xúc cảm cơ
bản là sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ. Trong số nhiều xúc cảm, Descartes xem trọng
nhất là lòng quảng đại (générosité), bởi nó sẽ tác động tích cực lên con người.
Mặt khác, là tác động của thân xác,
nên không có gì gây tác hại cho linh hồn và cho tiến trình tư duy bằng thân
xác. Nhưng điểm mới mẻ và “hiện đại” của Descartes lại là ở cách giải quyết sự
xung đột nghiêm trọng giữa một bên là bản tính tư duy “duy lý” của linh hồn và
bên kia là sự tác động của xúc cảm có nguy cơ đe dọa chính nền tảng tư tưởng
này của ông. Xúc cảm (passions), theo Descartes, tự chúng, không nguy hại và
cần phải đè nén, loại trừ như trong quan niệm cổ truyền. Vì thế, để bảo đảm sự
độc lập, tự quyết của tư duy trong việc nhận thức thế giới, ta không cần tìm
cách ngăn cản xúc cảm mà phải thấu hiểu chúng, biết làm chủ sự phân ly giữa
linh hồn và thân xác, qua đó kiểm soát và sử dụng xúc cảm một cách thích hợp
nhất. Quyển Les Passions de l’âme, trong chừng mực ấy, được không ít người xem
là tác phẩm quan trọng nhất và thú vị nhất của Descartes! Ta cũng không dễ sắp
loại nó vào lĩnh vực “triết học thực hành” như thói quen đối với nhiều triết
gia khác, bởi Descartes không bàn ở đây về đạo đức học, lý thuyết hành động hay
triết học chính trị. Có chăng, với tất cả sự dè dặt, ta có thể sắp nó vào nhân
học hay tâm lý học thường nghiệm?
Tình yêu là gì?
“Làm sao cắt nghĩa được tình yêu
Có nghĩa gì đâu một buổi chiều
Nó chiếm hồn ta bằng nắng nhạt
Bằng mây nhè nhẹ gió hiu hiu...”
Hầu như ai cũng dễ dàng đồng ý như
thế với Xuân Diệu, trừ... Descartes! Ông tin rằng có thể cắt nghĩa được nó trên
cơ sở... sinh lý học cơ giới, như một trường hợp điển hình.
Yêu là khi thấy một đối tượng là
tốt. Ngược lại, ghét khi thấy đối tượng là xấu. Tình yêu là xúc cảm của linh
hồn được “những tinh thần sống” (“esprits animaux”) gây ra (“chúng chiếm hồn
ta”, theo cách nói của Xuân Diệu!), khiến ta quan tâm đến đối tượng. Ghét làm
cho ta quay lưng hay tránh xa đối tượng. Vì “thủ phạm” ở đây là “những tinh
thần sống”, nên xúc cảm độc lập với ý muốn của ta. Khi yêu, ta cảm thấy mình
hợp nhất với người yêu thành một toàn thể; còn ghét là thấy bản thân mình là
một toàn thể!
Descartes phân biệt tình thương đầy
thiện cảm với tình yêu say đắm. Nhưng cả hai thật ra chỉ là một, vì đó chỉ là
sự mô tả về tác động khác nhau của cùng một bản chất: ta muốn cùng tồn tại bên
nhau với đối tượng. Ham muốn là tình yêu chiếm hữu, còn tình yêu “đúng đắn” là
chỉ mong muốn điều tốt lành cho đối tượng và được chia sẻ. Có nhiều loại tình
yêu: thiện cảm là xem đối tượng có “giá trị” kém hơn ta; hiến dâng là xem đối
tượng có giá trị nhiều hơn ta; tình bạn là đồng giá trị. Ngược lại, ghét chỉ có
một loại!
Yêu và ghét đều xuất phát từ nhận
thức, từ sự hiểu biết về đối tượng. Yêu bao giờ cũng tốt hơn ghét, vì nó mang
lại niềm vui và không bao giờ là... quá nhiều! Nó hoàn thiện ta, kết nối ta với
cái tốt và nâng cao ta lên.
Bạn đồng ý với Descartes chứ?
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét